
Phân biệt 2 phương pháp nung khử và nung oxy hoá của gốm sứ
Inoceramic - Gốm sứ Sáng Tạo
Thứ 2 21/04/2025
16 phút đọc
Nội dung bài viết
Trong quá trình sản xuất gốm sứ, giai đoạn nung đóng vai trò đặc biệt quan trọng, quyết định trực tiếp đến màu sắc, kết cấu, độ bền và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm. Tùy thuộc vào mục đích chế tác và loại men sử dụng, các nghệ nhân và cơ sở sản xuất sẽ lựa chọn phương pháp nung phù hợp, trong đó phổ biến nhất là hai kỹ thuật: nung khử và nung oxy hoá. Mỗi phương pháp đều mang đến những hiệu ứng thị giác và đặc tính kỹ thuật riêng biệt, góp phần hình thành nên vẻ đẹp độc đáo và chất lượng của sản phẩm gốm sứ.
Trong bài viết dưới đây, Gốm Sứ Sáng Tạo sẽ cùng bạn tìm hiểu và so sánh chi tiết hai phương pháp nung này, đặc biệt làm rõ vai trò và ứng dụng thực tiễn của nung oxy hoá là kỹ thuật nung hiện đại đang được áp dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ công nghiệp và mỹ nghệ hiện nay.
1. Khái niệm cơ bản về nung gốm sứ
Nung là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất gốm sứ, đóng vai trò quyết định đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Hiểu một cách đơn giản, nung là quá trình đốt nóng sản phẩm gốm sứ trong lò nung đến một nhiệt độ nhất định, thường dao động từ 900°C đến hơn 1300°C tùy thuộc vào loại đất, men và mục đích chế tác.
Nung gốm sứ tạo ra những kiệt tác nghệ thuật
Trong suốt quá trình này, các phản ứng vật lý và hóa học xảy ra đồng thời. Đất sét được tôi luyện sẽ chuyển từ trạng thái mềm, xốp sang trạng thái rắn chắc, bền vững, tạo thành cốt gốm cứng. Đồng thời, lớp men phủ trên bề mặt gốm sẽ trải qua quá trình nóng chảy và kết tinh lại, hình thành nên lớp phủ bóng, mịn và có khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường.
Tuy nhiên, điều đặc biệt của quá trình nung gốm không chỉ nằm ở nhiệt độ, mà còn ở môi trường khí trong lò nung. Tùy thuộc vào việc lò có cung cấp dư oxy (nung oxy hoá) hay thiếu oxy (nung khử), kết quả của sản phẩm sẽ khác biệt rõ rệt.
Lò nung gốm sứ truyền thống tại làng gốm Bát Tràng
Trong môi trường nung oxy hoá, các phản ứng cháy xảy ra hoàn toàn, giúp sản phẩm đạt được màu sắc chuẩn xác, sáng rõ, đồng thời men kết tinh đều, hạn chế hiện tượng rạn nứt hoặc đổi màu bất thường. Đây là kỹ thuật nung phổ biến trong sản xuất công nghiệp hiện đại, nơi yêu cầu cao về tính ổn định và đồng đều của sản phẩm.
Ngược lại, khi nung trong môi trường khử, tức là trong điều kiện thiếu oxy, các khí khử như carbon monoxide (CO) hoặc hydrogen (H₂) sẽ tham gia vào phản ứng với các thành phần trong men và đất. Kết quả là sản phẩm có thể xuất hiện các tông màu trầm, loang màu ngẫu nhiên và hiệu ứng bề mặt đặc biệt rất được ưa chuộng trong các dòng gốm mỹ thuật hoặc gốm thủ công truyền thống.
Việc lựa chọn môi trường nung phù hợp không chỉ tác động đến màu sắc của men sứ mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến kết cấu bên trong, độ bền và tính thẩm mỹ tổng thể của sản phẩm. Đó chính là lý do tại sao các nghệ nhân và nhà sản xuất luôn phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai phương pháp nung là khử và oxy hoá để đảm bảo mỗi tác phẩm gốm sứ đều đạt được giá trị tối ưu về cả nghệ thuật lẫn công năng.
2. Phương pháp nung oxy hoá gốm sứ
Trong ngành sản xuất gốm sứ hiện nay, nung oxy hoá đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng kiểm soát màu sắc chuẩn xác, độ bền cao và phù hợp với quy trình sản xuất công nghiệp. Đây là phương pháp nung không thể thiếu trong chế tác các dòng gốm sứ trắng, sứ gia dụng, cũng như các sản phẩm mỹ thuật đòi hỏi sự đồng đều và an toàn cao trong sử dụng. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng phân tích sâu ba yếu tố: khái niệm, đặc điểm kỹ thuật và ảnh hưởng của nung oxy hoá đến sản phẩm gốm sứ.
2.1. Khái niệm về nung oxy hoá
Nung oxy hoá là phương pháp nung sản phẩm gốm sứ trong môi trường có dư oxy, tức là lượng oxy trong không khí hoặc trong buồng đốt luôn được đảm bảo đầy đủ, không bị giới hạn như trong môi trường khử. Điều này giúp các phản ứng cháy diễn ra hoàn toàn, không sinh ra các khí khử như carbon monoxide (CO) hay hydrogen (H₂), từ đó giảm thiểu các biến đổi hóa học không mong muốn trong đất và men sứ.
Trong môi trường oxy hoá, các thành phần khoáng trong nguyên liệu (như sắt, titan...) giữ được trạng thái oxy hoá ổn định, không bị biến đổi về cấu trúc phân tử. Điều này tạo tiền đề cho việc kiểm soát màu men một cách chính xác, giúp sản phẩm đạt được màu sắc sáng, trong và đúng chuẩn thiết kế ban đầu.
2.2. Đặc điểm kỹ thuật của quá trình nung oxy hoá
Về mặt kỹ thuật, nung oxy hoá thường được thực hiện trong các lò điện trở, lò gas có hệ thống điều chỉnh khí chính xác, đảm bảo môi trường trong lò luôn ổn định về nồng độ oxy trong suốt chu trình nung.
Nhiệt độ nung trong môi trường oxy hoá dao động từ 900°C đến 1300°C, tùy thuộc vào loại đất nung và yêu cầu kết tinh men. Quá trình nung thường diễn ra trong nhiều giờ, chia thành các giai đoạn như: sấy khô, tăng nhiệt dần, giữ nhiệt ở mức cao và làm nguội có kiểm soát. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đạt độ cứng tối ưu mà còn hạn chế hiện tượng rạn men, cong vênh hay nổ sản phẩm.
Một ưu điểm nổi bật của phương pháp này là tính ổn định cao – rất phù hợp với sản xuất hàng loạt, nơi đòi hỏi sự đồng đều về màu sắc, chất lượng và kích thước sản phẩm.
2.3. Ảnh hưởng của nung oxy hoá đến sản phẩm gốm sứ
Phương pháp nung oxy hoá mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho sản phẩm gốm sứ cả về mặt kỹ thuật lẫn thẩm mỹ:
Màu sắc men sau nung thường sáng rõ, tự nhiên, ít biến đổi ngẫu nhiên. Đây là lựa chọn lý tưởng khi sản xuất các dòng gốm sứ trắng, men màu chuẩn hoặc sản phẩm in ấn logo.
Kết cấu sản phẩm ổn định và chắc chắn, do các phản ứng hóa học được kiểm soát tốt. Bề mặt men phẳng, bóng, không xuất hiện vết cháy loang hay rạn men như trong nung khử.
An toàn và thân thiện với môi trường, do không phát sinh các khí độc hại từ phản ứng khử. Điều này phù hợp với các tiêu chuẩn về vệ sinh, đặc biệt quan trọng trong sản xuất đồ dùng gia dụng, bát đĩa, ly tách và gốm sứ cao cấp.
Nhờ những ưu điểm nổi bật này, nung oxy hoá trở thành kỹ thuật cốt lõi trong ngành gốm sứ công nghiệp hiện đại, đồng thời mở rộng ứng dụng sang lĩnh vực gốm mỹ thuật đương đại – nơi tính ổn định, an toàn và thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu.
3. Phương pháp nung khử gốm sứ
Trái ngược với nung oxy hoá thì nơi mọi phản ứng cháy diễn ra hoàn toàn trong điều kiện có dư oxy, nung khử lại mang đến một môi trường nung thiếu oxy, đầy biến hoá và thách thức. Chính điều kiện nung khắt khe này lại mở ra cơ hội sáng tạo cho những người nghệ nhân, tạo nên những hiệu ứng màu men độc đáo, vẻ đẹp tự nhiên, cổ điển và khó trùng lặp trong từng sản phẩm. Đây là phương pháp nung thường thấy trong các dòng gốm sứ mỹ thuật, gốm cổ truyền, và những sản phẩm mang tính độc bản.
3.1. Khái niệm về nung khử trong gốm sứ
Nung khử là quá trình nung sản phẩm gốm sứ trong môi trường thiếu oxy, tức là lượng oxy trong buồng đốt bị hạn chế một cách có chủ đích. Trong điều kiện này, các khí khử như carbon monoxide (CO), hydrogen (H₂), hoặc các sản phẩm chưa cháy hết từ nhiên liệu sẽ tham gia vào chuỗi phản ứng hóa học phức tạp, tác động trực tiếp đến thành phần khoáng của men và đất sét.
Nung khử gốm sứ bằng lò nung củi
Sự thiếu hụt oxy khiến các oxit kim loại có trong nguyên liệu (như oxit sắt, đồng, mangan…) bị khử xuống trạng thái thấp hơn, dẫn đến hiện tượng biến đổi màu sắc tự nhiên trong quá trình nung. Đây chính là yếu tố tạo nên những hiệu ứng màu ngẫu nhiên, mảng màu trầm ấm, và sắc độ đậm nhạt không đồng đều vốn là đặc điểm riêng của gốm nung khử.
3.2. Đặc điểm kỹ thuật của nung khử
Phương pháp nung khử đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao và sự can thiệp tinh tế từ người thợ gốm. Quá trình này thường được thực hiện trong lò củi, lò gas đặc biệt hoặc lò than, nơi người thợ có thể chủ động điều chỉnh lưu lượng khí đốt và kiểm soát nguồn oxy cung cấp vào lò.
Trong nhiều trường hợp, để đạt được môi trường khử mạnh, người thợ phải can thiệp bằng cách đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu, hoặc sử dụng kỹ thuật “đóng kín” buồng đốt nhằm giảm lượng oxy trong lò. Chính vì vậy, nung khử thường đi kèm với rủi ro kỹ thuật cao: sản phẩm dễ bị cháy quá, biến dạng hoặc lên màu không như mong muốn nếu người nung không có đủ kinh nghiệm.
Về nhiệt độ, nung khử có thể tương đương hoặc cao hơn nung oxy hoá, dao động từ 1000°C đến 1350°C, phụ thuộc vào loại đất sét và mục tiêu hiệu ứng men. Toàn bộ quá trình nung kéo dài nhiều giờ, với thời gian giữ nhiệt lâu để đảm bảo phản ứng khử xảy ra triệt để.
3.3. Ảnh hưởng của nung khử đến sản phẩm gốm sứ
Gốm nung khử luôn sở hữu một vẻ đẹp riêng biệt, không trùng lặp và đầy tính nghệ thuật. Những ảnh hưởng của quá trình nung khử lên sản phẩm thể hiện rõ ở:
Màu sắc men và đất: thay đổi bất ngờ và phong phú, thường tạo ra các tông màu xanh rêu, nâu đỏ, đen khói, xám tro…. Đây là kết quả của việc các oxit kim loại bị khử thành các hợp chất màu khác biệt.
Hiệu ứng bề mặt: gốm nung khử thường có vệt loang màu, men rạn tự nhiên, hoặc các vùng men dày mỏng khác nhau, tạo nên chiều sâu thị giác và cảm giác thủ công chân thật.
Tính độc bản cao: do khó kiểm soát tuyệt đối môi trường khử, mỗi sản phẩm sau nung đều có sắc độ và họa tiết khác nhau, không cái nào giống cái nào. Điều này làm nên giá trị đặc biệt của gốm nung khử trong giới sưu tầm và nghệ thuật.
Ý nghĩa truyền thống: nung khử là kỹ thuật gắn liền với nhiều dòng gốm cổ như gốm Raku Nhật Bản, gốm An Định Trung Hoa, gốm Bát Tràng xưa, phản ánh sâu sắc bản sắc văn hoá và tinh thần sáng tạo của người thợ gốm.
Với vẻ đẹp mộc mạc, chiều sâu thẩm mỹ và yếu tố ngẫu nhiên độc đáo, nung khử luôn giữ một vị trí đặc biệt trong dòng chảy nghệ thuật gốm sứ. Dù yêu cầu kỹ thuật cao và năng suất thấp hơn nung oxy hoá, nhưng đây vẫn là lựa chọn ưu tiên cho những nghệ nhân muốn thổi hồn thủ công và dấu ấn cá nhân vào từng sản phẩm.
4. So sánh hai phương pháp nung
Trong sản xuất và chế tác gốm sứ, việc lựa chọn phương pháp nung phù hợp là yếu tố quyết định đến chất lượng, tính thẩm mỹ và công năng sử dụng của sản phẩm. Dù cùng là công đoạn cuối trong quy trình sản xuất, nung khử và nung oxy hoá lại mang đến hai hướng đi kỹ thuật khác nhau, mỗi phương pháp phù hợp với một mục tiêu nghệ thuật và ứng dụng riêng biệt. Để giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện, Gốm Sứ Sáng Tạo sẽ phân tích và đối chiếu hai phương pháp này theo các tiêu chí cụ thể.
Phân biệt 2 phương pháp nung khử và nung oxy hoá gốm sứ
4.1. Sự khác biệt về môi trường nung và nguyên lý hoạt động
Yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa hai phương pháp nằm ở môi trường khí trong lò nung.
Với nung oxy hoá, môi trường trong lò luôn được bổ sung đầy đủ oxy, giúp các phản ứng cháy diễn ra hoàn toàn, đảm bảo tính ổn định và kiểm soát tốt hiệu ứng màu sắc.
Ngược lại, nung khử chủ động giảm lượng oxy, tạo ra môi trường thiếu khí, thúc đẩy các phản ứng khử hóa học xảy ra giữa các khí cháy không hoàn toàn và thành phần khoáng trong nguyên liệu.
Chính sự khác biệt về nguyên lý này dẫn đến những tác động rõ rệt về màu sắc, kết cấu và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm gốm sứ sau nung.
4.2. Sự khác biệt về hiệu ứng thẩm mỹ và ứng dụng
Về mặt thị giác, hai phương pháp nung mang đến hiệu ứng hoàn toàn đối lập:
Nung oxy hoá cho màu men sáng, rõ nét, đồng đều, phù hợp với sản phẩm gốm sứ công nghiệp, gia dụng, trang trí hiện đại hoặc in ấn logo thương hiệu.
Nung khử tạo ra màu sắc trầm, loang tự nhiên, hiệu ứng bề mặt độc đáo, thường xuất hiện trong các dòng gốm mỹ thuật, gốm cổ hoặc sản phẩm nghệ nhân thủ công cao cấp.
Về ứng dụng, nung oxy hoá thích hợp với sản xuất hàng loạt nhờ tính ổn định, trong khi nung khử lại là lựa chọn lý tưởng cho sản phẩm độc bản, đề cao yếu tố sáng tạo và dấu ấn cá nhân.
4.3. Ưu điểm và hạn chế
Mỗi phương pháp nung đều có ưu – nhược điểm riêng, đòi hỏi người sản xuất phải cân nhắc kỹ lưỡng theo mục tiêu, quy mô và định hướng thẩm mỹ của sản phẩm:
Cả hai phương pháp nung này dù đối lập về kỹ thuật nhưng đều đóng vai trò không thể thay thế trong thế giới gốm sứ. Nung oxy hoá phù hợp với tiêu chí ổn định, an toàn, công nghiệp, trong khi nung khử mang đến giá trị cảm xúc, cá tính và chiều sâu nghệ thuật. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu sáng tạo, quy mô sản xuất và thị trường mà bạn hướng tới.
5. Các sản phẩm của Gốm Sứ Sáng Tạo
Gốm Sứ Sáng Tạo áp dụng linh hoạt hai phương pháp nung oxy hoá và nung khử để tạo ra những dòng sản phẩm gốm sứ chất lượng, mang tính ứng dụng cao và đậm giá trị thẩm mỹ. Mỗi sản phẩm được chế tác không chỉ đảm bảo công năng mà còn thể hiện tinh thần thủ công và bản sắc riêng biệt.
Bộ ấm chén cao cấp: Nung oxy hoá cho bề mặt men sáng, bóng, màu sắc đồng đều, thích hợp làm quà tặng doanh nghiệp, công đoàn.
Bát đĩa gia dụng: Sản xuất bằng công nghệ nung ổn định, đảm bảo an toàn thực phẩm, thân thiện với sức khoẻ người dùng.
Gốm trang trí nội thất: Ứng dụng nung khử để tạo màu loang, men rạn, phù hợp làm điểm nhấn nghệ thuật trong không gian sống.
Gốm nghệ thuật thủ công: Nung khử sâu, tạo ra sản phẩm độc bản mang giá trị sưu tầm và trưng bày cao.
Quà tặng thương hiệu: Kết hợp nung oxy hoá và công nghệ in men, thích hợp in logo, cá nhân hoá theo yêu cầu doanh nghiệp.
Với mỗi sản phẩm, Gốm Sứ Sáng Tạo đều chú trọng từ kỹ thuật nung đến thiết kế thẩm mỹ, mang đến lựa chọn gốm sứ tinh tế và phù hợp cho mọi nhu cầu sử dụng.
>> Xem ngay: Các sản phẩm của Gốm Sứ Sáng Tạo
6. Kết luận
Với sự am hiểu sâu sắc về hai phương pháp nung cùng đội ngũ nghệ nhân tay nghề cao, Gốm Sứ Sáng Tạo luôn chủ động lựa chọn kỹ thuật nung phù hợp cho từng dòng sản phẩm. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm gốm sứ chất lượng, thẩm mỹ và giàu giá trị sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu từ gia dụng đến quà tặng, trang trí hay sưu tầm.
Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp gốm sứ tinh tế, khác biệt và đáng tin cậy, Gốm Sứ Sáng Tạo chính là lựa chọn đồng hành lý tưởng.