
Công đoàn là gì? 5 Điều bạn cần biết về tổ chức công đoàn
Inoceramic - Gốm sứ Sáng Tạo
Thứ 4 09/04/2025
17 phút đọc
Nội dung bài viết
Trong mỗi nhà máy, xưởng sản xuất hay công trường, công đoàn luôn là “chỗ dựa” vững chắc cho người lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ công đoàn là gì, vai trò thực sự của tổ chức này ra sao, đặc biệt là trong bối cảnh người lao động ngày càng quan tâm đến quyền lợi và điều kiện làm việc.
Trong bài viết này, Gốm Sứ Sáng Tạo sẽ cùng bạn điểm qua '' 5 điều quan trọng nhất cần biết về công đoàn '' để mỗi người lao động hiểu hơn về quyền lợi của mình, và mỗi cán bộ công đoàn thực hiện tốt hơn vai trò đại diện.
1. Công đoàn là gì?
Công đoàn là một tổ chức chính trị, xã hội rộng lớn của giai cấp công nhân và người lao động Việt Nam, được thành lập trên cơ sở tự nguyện, hoạt động theo định hướng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, quản lý và giám sát các chính sách xã hội – kinh tế. Theo Điều 1 của Luật Công đoàn 2012, công đoàn là một bộ phận cấu thành trong hệ thống chính trị quốc gia, hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, và giữ vị trí trung tâm trong việc kết nối giữa người lao động với Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan.
Công đoàn là một tổ chức chính trị, xã hội rộng lớn của giai cấp công nhân và người lao động Việt Nam
Ở góc độ pháp lý và chính trị, công đoàn không phải là tổ chức xã hội đơn thuần, mà là một lực lượng có vai trò đại diện chính thức trong các hoạt động đàm phán, thương lượng tập thể, bảo vệ quyền lợi người lao động tại nơi làm việc, cũng như góp phần ổn định xã hội. Công đoàn đại diện cho nhiều nhóm đối tượng lao động, bao gồm cán bộ, công chức, viên chức, công nhân, người lao động trong khu vực doanh nghiệp tư nhân, FDI, các hợp tác xã, tổ chức kinh tế ngoài quốc doanh... phản ánh tính bao trùm và đa dạng của tổ chức này.
Từ góc nhìn người lao động, công đoàn là nơi họ có thể tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý, tư vấn chính sách, tham gia đối thoại với người sử dụng lao động khi có tranh chấp phát sinh. Công đoàn giúp đảm bảo các quyền cơ bản như tiền lương, thời giờ làm việc, điều kiện an toàn lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ thai sản, và các phúc lợi khác được thực thi đúng theo quy định pháp luật. Đặc biệt, trong các tình huống khó khăn như sa thải không lý do, tai nạn lao động, hay không được trả lương đúng hạn, công đoàn chính là nơi bảo vệ và đồng hành cùng người lao động đòi lại công bằng.
Với vai trò quản lý và giám sát, công đoàn có quyền tham gia vào quá trình xây dựng chính sách lao động, quản lý kinh tế - xã hội, kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị và doanh nghiệp. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả trong thực thi chính sách, đồng thời thể hiện vị thế chính trị - xã hội của công đoàn trong bộ máy vận hành của đất nước.
Một trong những chức năng quan trọng khác của công đoàn là giáo dục, tuyên truyền và nâng cao nhận thức cho người lao động. Công đoàn tổ chức các hoạt động đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, tập huấn pháp luật lao động, nâng cao ý thức công dân, đồng thời động viên người lao động tích cực tham gia vào quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Qua đó, công đoàn không chỉ là người “bảo vệ” mà còn là người “truyền lửa”, giúp người lao động trưởng thành, tiến bộ, và có trách nhiệm hơn với cộng đồng và đất nước.
Tóm lại, công đoàn chính là nơi hội tụ niềm tin, tiếng nói, và sức mạnh tập thể của người lao động. Đối với người công nhân, công đoàn là nơi nương tựa khi gặp khó khăn, là người đồng hành trên hành trình vươn lên. Đối với chủ tịch công đoàn, đó là tổ chức gắn bó mật thiết với từng nhịp sống của người lao động, là nơi thể hiện bản lĩnh, trách nhiệm và vai trò lãnh đạo tập thể. Hiểu đúng về công đoàn là bước đầu để xây dựng một môi trường làm việc công bằng, văn minh và phát triển bền vững.
2. Quyền thành lập và gia nhập công đoàn cơ sở
Công đoàn cơ sở là tổ chức trực tiếp đại diện, chăm lo và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng cho người lao động tại doanh nghiệp, cơ quan, đơn vị. Mặc dù đóng vai trò quan trọng, không phải ai cũng hiểu rõ điều kiện để thành lập và tham gia vào tổ chức này. Dưới đây là những thông tin cốt lõi mà cả người lao động lẫn người sử dụng lao động cần nắm rõ.
2.1. Công đoàn cơ sở có bắt buộc phải thành lập không?
Theo Điều 6 và Điều 7 của Luật Công đoàn 2012, công đoàn được thành lập trên cơ sở tự nguyện, tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ. Như vậy, việc thành lập công đoàn cơ sở tại doanh nghiệp là quyền của người lao động, không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với người sử dụng lao động.
Thành lập Công đoàn cơ sở công ty Toàn Thắng ( nguồn báo huyện Hưng Hà - Thái Bình)
Tuy nhiên, trong thực tế, việc có một tổ chức đại diện cho tập thể người lao động là rất cần thiết, đặc biệt trong các doanh nghiệp có số lượng công nhân đông, nhiều ca kíp và môi trường làm việc phức tạp. Công đoàn cơ sở giúp đảm bảo tiếng nói của người lao động được lắng nghe, đặc biệt trong các vấn đề như tiền lương, điều kiện làm việc, phúc lợi, và an toàn lao động. Đây cũng là cầu nối giữa người lao động và ban lãnh đạo doanh nghiệp trong việc xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.
Điều kiện để thành lập công đoàn cơ sở
Theo Hướng dẫn số 238/HD-TLĐ, một đơn vị có thể thành lập công đoàn cơ sở nếu đáp ứng đủ 2 điều kiện cơ bản:
Có ít nhất 05 đoàn viên công đoàn hoặc 05 người lao động có đơn tự nguyện gia nhập Công đoàn Việt Nam;
Có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật.
Nếu doanh nghiệp chưa có công đoàn và người lao động có nhu cầu thành lập, chỉ cần tối thiểu 5 người đăng ký tự nguyện, công đoàn cấp trên sẽ hướng dẫn thực hiện các thủ tục cần thiết.
2.2. Công đoàn cơ sở ghép
Trong một số trường hợp đặc biệt, các đơn vị chưa đáp ứng đủ điều kiện riêng lẻ vẫn có thể thành lập công đoàn cơ sở ghép, chẳng hạn:
Doanh nghiệp có dưới 20 đoàn viên hoặc người lao động tự nguyện, nhưng có tư cách pháp nhân đầy đủ;
Ngược lại, doanh nghiệp có trên 20 đoàn viên hoặc người lao động tự nguyện, nhưng không có tư cách pháp nhân hoặc pháp nhân không đầy đủ;
Nhiều doanh nghiệp có đủ điều kiện về tư cách pháp nhân và đoàn viên, có cùng chủ sở hữu, hoạt động cùng lĩnh vực, ngành nghề hoặc trên cùng địa bàn, nếu tự nguyện liên kết thì có thể thành lập công đoàn cơ sở với các công đoàn thành viên.
Việc cho phép thành lập công đoàn cơ sở ghép giúp tạo điều kiện để mọi người lao động đều có thể tham gia vào tổ chức công đoàn, bất kể quy mô doanh nghiệp lớn hay nhỏ. Đây là hình thức linh hoạt, khuyến khích mở rộng phạm vi bảo vệ quyền lợi người lao động trong thực tiễn sản xuất – kinh doanh hiện nay.
3. Mức đóng đoàn phí, kinh phí công đoàn
Hiểu đúng về nghĩa vụ tài chính liên quan đến công đoàn là điều rất quan trọng, không chỉ đối với người lao động là đoàn viên công đoàn, mà còn với doanh nghiệp, cơ quan sử dụng lao động. Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa khái niệm đoàn phí công đoàn và kinh phí công đoàn, tuy nhiên đây là hai khoản đóng góp hoàn toàn khác nhau, với đối tượng và mức đóng riêng biệt.
3.1. Đối với doanh nghiệp
Ngay cả khi doanh nghiệp chưa thành lập công đoàn cơ sở, thì theo quy định tại Điều 5 Nghị định 191/2013/NĐ-CP, doanh nghiệp vẫn phải đóng kinh phí công đoàn bắt buộc hàng tháng, cùng thời điểm đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Mức đóng: bằng 2% quỹ tiền lương làm căn cứ đóng BHXH cho toàn bộ người lao động thuộc diện phải tham gia BHXH.
Trách nhiệm đóng: hoàn toàn thuộc về doanh nghiệp, người lao động không phải chịu khoản này.
Nếu doanh nghiệp đóng không đủ, đóng sai mức, hoặc trốn đóng, thì sẽ bị xử phạt theo quy định. Cụ thể, mức phạt có thể từ 12% đến 15% tổng số tiền kinh phí công đoàn phải đóng tại thời điểm kiểm tra và không vượt quá 75 triệu đồng. Điều này cho thấy kinh phí công đoàn là nghĩa vụ pháp lý, không chỉ mang tính hỗ trợ hoạt động công đoàn mà còn giúp duy trì môi trường lao động công bằng, ổn định.
3.2. Đối với người lao động
Với người lao động là đoàn viên công đoàn, việc đóng đoàn phí hàng tháng là một nghĩa vụ quan trọng thể hiện tinh thần gắn bó, trách nhiệm và đóng góp xây dựng tổ chức. Đây không chỉ là một khoản đóng góp tài chính, mà còn mang ý nghĩa thể hiện quyền và trách nhiệm công dân trong tập thể công đoàn.
Mức đóng: đoàn viên công đoàn đóng 1% tiền lương (lương làm căn cứ đóng BHXH) nhưng không vượt quá 10% mức lương cơ sở. Với mức lương cơ sở hiện hành là 1,49 triệu đồng/tháng, số tiền đoàn phí tối đa mỗi người phải đóng là 149.000 đồng/tháng.
Cách đóng: thường được trích nộp qua công đoàn cơ sở tại đơn vị đang làm việc.
Lưu ý quan trọng: Theo Hướng dẫn 238/HD-TLĐ, nếu đoàn viên không đóng đoàn phí liên tục trong 06 tháng mà không có lý do chính đáng, thì có thể bị xem xét kỷ luật hoặc xóa tên khỏi danh sách đoàn viên. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và đồng đều trong nội bộ tổ chức công đoàn.
4. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động công đoàn
Để tổ chức công đoàn phát huy đúng vai trò đại diện, bảo vệ người lao động và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của xã hội, việc tuân thủ nguyên tắc tổ chức và hoạt động là điều kiện tiên quyết. Những nguyên tắc này được quy định tại Điều 6 Luật Công đoàn 2012, đồng thời được cụ thể hóa trong Điều lệ Công đoàn Việt Nam.
Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất là: Công đoàn được thành lập trên cơ sở tự nguyện. Điều này có nghĩa là người lao động có quyền tự do tham gia hoặc không tham gia công đoàn, không chịu bất kỳ sự ép buộc nào từ người sử dụng lao động hay tổ chức bên ngoài. Tính tự nguyện thể hiện rõ trong cả quá trình gia nhập, hoạt động và rút khỏi công đoàn. Đây là nền tảng để đảm bảo tính dân chủ, công bằng và minh bạch trong nội bộ tổ chức.
Nguyên tắc hoạt động của Công Đoàn ( Nguồn: Thư viện pháp luật )
Công đoàn hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, nghĩa là các quyết định quan trọng được thảo luận công khai, lấy ý kiến tập thể, sau đó thống nhất thực hiện theo đa số. Mỗi đoàn viên đều có quyền được bày tỏ quan điểm, tham gia đóng góp ý kiến trong các cuộc họp, hội nghị, đại hội công đoàn... nhưng khi đã thống nhất chung, mọi người đều phải tuân thủ và chấp hành.
Nguyên tắc này giúp công đoàn giữ vững sự đoàn kết nội bộ, phát huy trí tuệ tập thể và nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.
Một tổ chức công đoàn không thể hoạt động tùy tiện mà phải tuân thủ nghiêm Điều lệ Công đoàn Việt Nam – văn bản pháp lý nội bộ quy định cách tổ chức bộ máy, quyền và nghĩa vụ đoàn viên, quy trình sinh hoạt, tài chính công đoàn...
Bên cạnh đó, công đoàn cũng phải đảm bảo hoạt động phù hợp với đường lối, chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam và tuân thủ pháp luật của Nhà nước. Điều này vừa đảm bảo công đoàn phát triển đúng định hướng, vừa giúp tổ chức này phối hợp hiệu quả với chính quyền, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội khác để bảo vệ người lao động một cách bền vững và đúng pháp lý.
5. Quyền lợi của người lao động khi gia nhập công đoàn
Trong môi trường làm việc hiện đại, dù mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động được xây dựng trên nền tảng tự nguyện, bình đẳng và hợp tác, nhưng trên thực tế, người lao động vẫn là bên yếu thế hơn. Chính vì thế, việc tham gia công đoàn không chỉ mang ý nghĩa tinh thần mà còn là giải pháp thiết thực để người lao động được bảo vệ quyền lợi một cách rõ ràng, có tổ chức và đúng pháp luật.
Gia nhập tổ chức công đoàn, người lao động trở thành đoàn viên công đoàn và được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng theo quy định tại Điều 18 Luật Công đoàn 2012 và Nghị định 43/2013/NĐ-CP. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:
✅ Được đại diện và bảo vệ khi quyền lợi bị xâm phạm
Khi xảy ra tranh chấp lao động, bị xử lý kỷ luật không công bằng, hoặc bị vi phạm quyền lợi, đoàn viên có quyền yêu cầu công đoàn đứng ra đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng trước người sử dụng lao động hoặc các cơ quan có thẩm quyền.
✅ Được tham gia vào hoạt động dân chủ của tổ chức công đoàn
Người lao động không chỉ là người được bảo vệ mà còn là chủ thể tham gia quyết định hoạt động công đoàn: có quyền thảo luận, biểu quyết, đóng góp ý kiến, ứng cử, đề cử, bầu cử cán bộ công đoàn. Thậm chí, đoàn viên có thể chất vấn lãnh đạo công đoàn hoặc kiến nghị xử lý sai phạm nếu cần.
✅ Hỗ trợ pháp lý miễn phí
Một quyền lợi đặc biệt mà không phải ai cũng biết: đoàn viên công đoàn sẽ được tư vấn pháp luật và trợ giúp pháp lý hoàn toàn miễn phí, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, an toàn vệ sinh lao động...
✅ Hỗ trợ việc làm, học nghề, đời sống
Công đoàn không chỉ bảo vệ về mặt pháp lý, mà còn hỗ trợ hướng dẫn tìm việc, học nghề, đào tạo kỹ năng, đặc biệt đối với người lao động mất việc hoặc chuyển đổi công việc. Ngoài ra, khi đoàn viên gặp hoàn cảnh khó khăn, ốm đau, tai nạn lao động..., công đoàn cũng sẽ tổ chức thăm hỏi, hỗ trợ tài chính hoặc kết nối các nguồn lực giúp đỡ.
✅ Được tham gia các hoạt động văn hóa – thể thao – phúc lợi
Đoàn viên công đoàn có thể tham gia các chương trình như: du lịch, hội thao, văn nghệ, tặng quà Tết, học bổng cho con em... do công đoàn tổ chức định kỳ, góp phần nâng cao đời sống tinh thần và sự gắn kết tập thể.
✅ Được quyền kiến nghị, đề xuất chính sách
Người lao động có thể đề xuất ý kiến lên công đoàn để kiến nghị với doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức về việc thực hiện đúng chế độ lương, thưởng, bảo hiểm, an toàn lao động, môi trường làm việc... đảm bảo tiếng nói tập thể được lắng nghe và tôn trọng.
Tóm lại, gia nhập công đoàn không chỉ là một lựa chọn, mà là quyền lợi chính đáng và thông minh của người lao động trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng phức tạp. Với vai trò đại diện tập thể, công đoàn chính là “lá chắn pháp lý” và là “người bạn đồng hành” trong suốt quá trình làm việc, cống hiến và phát triển của mỗi người lao động.
>> Xem thêm: Gợi ý 50+ mẫu quà tặng đại hội Công Đoàn thiết thực
6. Kết luận
Công đoàn không chỉ là một tổ chức đại diện cho người lao động mà còn là điểm tựa vững chắc giúp bảo vệ quyền lợi, nâng cao đời sống và tạo điều kiện để người lao động phát triển bền vững trong môi trường làm việc hiện đại. Từ việc tham gia tổ chức công đoàn một cách tự nguyện, hiểu rõ điều kiện thành lập, cho đến việc được hỗ trợ pháp lý, bảo vệ quyền lợi, tham gia các hoạt động đời sống, người lao động đều được hưởng nhiều giá trị thiết thực và ý nghĩa.
Hy vọng rằng, với những chia sẻ trong bài viết này, dù là công nhân hay cán bộ công đoàn đều có thể hiểu rõ công đoàn là gì, cũng như nắm được những quyền lợi, nghĩa vụ và vai trò quan trọng mà tổ chức này mang lại trong doanh nghiệp.